วี-ลีก เวียดนาม : Becamex TP.Hồ Chí Minh - Đông Á Thanh Hoá
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 - 0 | Đông Á Thanh Hoá |
14 ก.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 1 - 2 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
12 พ.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 3 - 2 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
22 ธ.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 - 0 | Đông Á Thanh Hoá |
1 มิ.ย. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 - 1 | Đông Á Thanh Hoá |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
14 ก.ย. 68 | Vietnamese Cup | Bình Phước | 3 - 1 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
30 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
24 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 0 - 3 | Công an Hà Nội |
17 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 0 - 3 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
26 มิ.ย. 68 | Vietnamese Cup | SONG LAM NGHE AN | 3 - 2 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
13 ก.ย. 68 | Vietnamese Cup | Đông Á Thanh Hoá | 0 - 2 | HOANG ANH GIA LAI |
27 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0 | Đông Á Thanh Hoá |
23 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ninh Bình | 4 - 0 | Đông Á Thanh Hoá |
17 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 - 0 | Đông Á Thanh Hoá |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
6 5ยิงเข้ากรอบ
0 1ยิงไม่เข้ากรอบ
6 4ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
96 87โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
94 55เปอร์เซ็นต์การครองบอล
58 42ทำฟาวล์
เตะมุม
5 2ล้ำหน้า
ใบเหลือง
1 4ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
0 0ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G1Phạm Văn Tiến
D7Nguyễn Thanh Long
D4T. Hồ
D2Nguyễn Hùng Thiện Đức
M88A. Rabo
M6Nguyễn Trọng Huy
M9Đoàn Tuấn Cảnh
M28Tô Văn Vũ
A10Hédipo
A18Nguyen Trung Dai Duong
A22T. Nguyễn
D3Nguyễn Thanh Thảo
D5Trần Hữu Đông Triều
M14Trần Hoàng Phương
M15Trương Dũ Đạt
M17Tống Anh Tỷ
A19Ngô Hồng Phước
D21Đào Tấn Lộc
A27S. Hồ
G30Lại Tuấn Vũ
G1Lương Bá Sơn
D21L. Ewonde
D5Nguyễn Minh Tùng
D15Trịnh Văn Lợi
D17Hoàng Thái Bình
M6J. Balić
M3Vũ Xuân Cường
M7Nguyễn Hữu Dũng
M11P. Lê
A39Hoàng Vũ Samson
A8Lê Văn Thắng
A2Hoàng Đình Tùng
M9Lê Xuân Hùng
M16Hoàng Anh Tuấn
A18Lê Thanh Bình
G23Trịnh Xuân Hoàng
D26Lê Văn Đại
A27A. Gassissou
M28Nguyễn Trọng Phú
D90Phạm Văn Hội