วี-ลีก เวียดนาม : Thép Xanh Nam Định - Thể Công-Viettel
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
28 ก.พ. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 0 - 2 | Thép Xanh Nam Định |
19 ม.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 0 - 1 | Thể Công-Viettel |
18 พ.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 1 | Thép Xanh Nam Định |
2 ก.พ. 67 | ฟุตบอลอุ่นเครื่อง | Thép Xanh Nam Định | 1 - 2 | Thể Công-Viettel |
27 ธ.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 3 - 0 | Thể Công-Viettel |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
27 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 2 - 1 | PVF-CAND |
23 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SONG LAM NGHE AN | 2 - 1 | Thép Xanh Nam Định |
16 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 2 - 1 | HAI PHONG |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 1 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
15 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Quảng Nam | 0 - 2 | Thép Xanh Nam Định |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
30 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
22 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 3 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh |
15 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an Hà Nội | 1 - 1 | Thể Công-Viettel |
26 มิ.ย. 68 | Vietnamese Cup | Công an Hà Nội | 3 - 1 | Thể Công-Viettel |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
6 5ยิงเข้ากรอบ
3 1ยิงไม่เข้ากรอบ
3 4ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
49 62โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
21 33เปอร์เซ็นต์การครองบอล
42 58ทำฟาวล์
เตะมุม
8 7ล้ำหน้า
ใบเหลือง
2 1ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
0 0ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G56Đinh Xuân Việt
D18Le Van Phu
D38Lê Quốc Hường
D5Lâm Anh Quang
D32M. Trần
D99Đinh Văn Trường
D20E. Agbaji
M8Lê Sỹ Minh
M68Đoàn Thanh Trường
A11Diogo Pereira
A96Gustavo
M30Vũ Thế Vương
M19Nguyễn Hữu Định
M77Mai Xuân Quyết
M10Trần Mạnh Hùng
M12Phạm Đức Anh
D17Phạm Văn Quý
D27Vũ Đức Nam
G50Trần Liêm Điều
D55Trần Như Tân
T. T. Doan | T. V. Vu
L. Sy Minh | Nguyen Huu Dinh
T. V. Vu | X. Mai
G25Quàng Thế Tài
D3N. Quế
D14Jan
D4T. Bùi
D96T. Nguyễn
M89T. Nguyễn
M6M. Vũ
M21Đ. Nguyễn
A37B. Cunha Cantanhede
A70Jean Carlos
A11Nguyễn Việt Phong
M28H. Nguyễn
M7D. Bùi
D5V. Trương
G1Ngô Xuân Sơn
M8Đặng Văn Trâm
A9Trần Ngọc Sơn
A10Bùi Quang Khải
M17Nguyễn Đức Hoàng Minh
A29T. Trương
M. Vũ | Nguyen Hoang Duc
V. P. Nguyen | D. T. Bui
T. Nguyễn | V. T. Truong