วี-ลีก เวียดนาม : Công an TP.Hồ Chí Minh - Thép Xanh Nam Định
ผลบอลสด Live Score ผลบอล

A. Rodríguez 13'
Nguyễn Công Phượng 22'
Nguyễn Công Phượng 45 +2'
Ngo Hoang Thinh 68'
T. P. Lam 80'
40'
51'

R. Bezerra Fernandes 45 +2'
33'
37'
90 +1'
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
13 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 1 - 1 | Công an TP.Hồ Chí Minh |
11 พ.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 0 - 3 | Thép Xanh Nam Định |
15 มิ.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 - 1 | Thép Xanh Nam Định |
3 พ.ย. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 2 - 1 | Công an TP.Hồ Chí Minh |
3 ก.พ. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 1 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
28 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 - 0 | HOANG ANH GIA LAI |
22 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 3 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh |
16 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 2 - 1 | Hà Nội |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh |
15 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 - 0 | Binh Dinh |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
27 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 2 - 1 | PVF-CAND |
23 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SONG LAM NGHE AN | 2 - 1 | Thép Xanh Nam Định |
16 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 2 - 1 | HAI PHONG |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 1 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
15 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Quảng Nam | 0 - 2 | Thép Xanh Nam Định |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
9 9ยิงเข้ากรอบ
8 3ยิงไม่เข้ากรอบ
1 6ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
75 64โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
54 51เปอร์เซ็นต์การครองบอล
55 45ทำฟาวล์
22 21เตะมุม
5 5ล้ำหน้า
ใบเหลือง
2 3ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
2 3จำนวนการเปลี่ยนตัว
0 0ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G35Bùi Tiến Dũng II
D44P. Diakité
D7Sầm Ngọc Đức
D71Nguyễn Công Thành
D2Ngô Tùng Quốc
M6Seo Yong-Duk
M9Ngô Hoàng Thịnh
M10Trần Phi Sơn
M14Đỗ Văn Thuận
A77A. Rodríguez
A21Nguyễn Công Phượng
G1Nguyễn Thanh Thắng
D4Nguyễn Tăng Tiến
M8Trần Thanh Bình
A18Vũ Quang Nam
D19Lê Văn Sơn
M23Trần Đình Khương
M28Phạm Công Hiển
M81Vũ Anh Tuấn
A96Lâm Ti Phông
G56Đinh Xuân Việt
D15Phùng Văn Nhiên
D55Thiago Papel
D5Lâm Anh Quang
D88Nguyễn Hạ Long
D32M. Trần
M29Nguyễn Đình Mạnh
M96Mai Xuân Quyết
M18Đoàn Thanh Trường
A9R. Bezerra Fernandes
A28Hoàng Minh Tuấn
G1Trần Liêm Điều
M8Lê Sỹ Minh
M10Trần Mạnh Hùng
M17Hoàng Xuân Tân
A19Đỗ Merlo
D22Ngô Đức Huy
M23Phan Văn Hiếu
D38Lê Quốc Hường
D99Đinh Văn Trường