เอเอฟซี คัพ : Viettel - Young Elephant
ผลบอลสด Live Score ผลบอล
P. Alves Vieira dos Reis 33'
P. Alves Vieira dos Reis 40'
Nguyễn Đức Hoàng Minh 44'
P. Alves Vieira dos Reis 70'
M. Nhâm 82'
B. Bounkong 6'
T. Kietnalonglop 54'
M. Phetphakdy 76'
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
4 เม.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Duong | 0 - 0 | Viettel |
30 มี.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Viettel | 3 - 2 | Quang Nam |
13 มี.ค. 67 | Vietnamese Cup | Viettel | 1 - 0 | Công An Nhân Dân |
9 มี.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Viettel | 3 - 0 | Công An Nhân Dân |
2 มี.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | HAI PHONG | 1 - 1 | Viettel |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
2 ก.ค. 66 | Premier League | Young Elephant | 1 - 0 | Master 7 |
24 มิ.ย. 66 | Premier League | Ezra | 1 - 1 | Young Elephant |
17 มิ.ย. 66 | Premier League | Lao Army | 0 - 0 | Young Elephant |
10 มิ.ย. 66 | Premier League | Viengchanh | 0 - 15 | Young Elephant |
3 มิ.ย. 66 | Premier League | Young Elephant | 3 - 2 | Luangprabang FC |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
ยิงเข้ากรอบ
ยิงไม่เข้ากรอบ
ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
เปอร์เซ็นต์การครองบอล
ทำฟาวล์
เตะมุม
ล้ำหน้า
ใบเหลือง
ใบแดง
ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G25Quàng Thế Tài
D5V. Trương
D3T. Nguyễn
M11J. Abdumuminov
M94Geovane Magno
M88D. Bùi
M33V. Dương
M21Đ. Nguyễn
M28H. Nguyễn
M17Nguyễn Đức Hoàng Minh
A10P. Alves Vieira dos Reis
M18Trần Hoàng Sơn
G13Đoàn Huy Hoàng
D15Nguyễn Xuân Kiên
M12Hồ Khắc Ngọc
M16Tống Văn Hợp
A19D. Trần
A99M. Nhâm
A14Bùi Quang Khải
D20Cao Trần Hoàng Hùng
A9Trần Ngọc Sơn
V. Dương |
Trần Danh Trung
Nguyễn Đức Hoàng Minh |
Nhâm Mạnh Dũng
P. Alves Vieira dos Reis |
Bùi Quang Khải
V. Trương |
Cao Trần Hoàng Hùng
H. Nguyễn | Hồ Khắc Ngọc
G16O. Nammakhoth
D15T. Inthavong
D23A. Thanakhanty
M19K. Phetsivilay
D25L. Keophouvong
M14S. Murata
M17B. Bounkong
M13T. Kietnalonglop
A27S. Aee
A30R. Yanagizono
A11Lucas Paulista
M5S. Chanthasili
G1S. Thilavong
D20S. Hanthavong
G31X. Souvanhnasok
M9K. Souvanny
M32C. Waenvongsoth
M28M. Phetphakdy
D4K. Phomvongsa
M79S. Sophabmixay
A18V. Douangmaity
K. Phetsivilay | C. Waenvongsoth
O. Nammakhoth |
S. Thilavong
S. Aee |
K. Souvanny
R. Yanagizono |
M. Phetphakdy
L. Keophouvong | S. Chanthasili