วี-ลีก เวียดนาม : SONG LAM NGHE AN - Ha Noi
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
9 ก.พ. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ha Noi | 3 - 0 | SONG LAM NGHE AN |
4 พ.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | SONG LAM NGHE AN | 1 - 1 | Ha Noi |
10 ธ.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Ha Noi | 2 - 0 | SONG LAM NGHE AN |
2 ก.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Ha Noi | 0 - 1 | SONG LAM NGHE AN |
31 ก.ค. 65 | วี-ลีก เวียดนาม | Ha Noi | 2 - 1 | SONG LAM NGHE AN |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
22 ก.พ. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Duong | 2 - 1 | SONG LAM NGHE AN |
15 ก.พ. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SONG LAM NGHE AN | 1 - 0 | HAI PHONG |
9 ก.พ. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ha Noi | 3 - 0 | SONG LAM NGHE AN |
23 ม.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SONG LAM NGHE AN | 1 - 0 | Binh Duong |
18 ม.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công An Nhân Dân | 1 - 1 | SONG LAM NGHE AN |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
21 ก.พ. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 0 - 3 | Ha Noi |
9 ก.พ. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ha Noi | 3 - 0 | SONG LAM NGHE AN |
5 ก.พ. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Nam Dinh | 2 - 1 | Ha Noi |
24 ม.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ha Noi | 0 - 1 | HOANG ANH GIA LAI |
19 ม.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Da Nang | 0 - 2 | Ha Noi |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
8 15ยิงเข้ากรอบ
2 8ยิงไม่เข้ากรอบ
6 7ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
85 99โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
51 73เปอร์เซ็นต์การครองบอล
ทำฟาวล์
เตะมุม
4 2ล้ำหน้า
ใบเหลือง
0 0ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
3 4ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G25Trần Văn Tiến
D3N. Quế
D66Trần Đình Hoàng
D2Phạm Thế Nhật
D5Hoàng Văn Khánh
D7Phạm Xuân Mạnh
M68Mario Arqués
M79Mai Sỹ Hoàng
M23Đinh Xuân Tiến
A91G. Oseni
A10M. Olaha
M6Hồ Sỹ Sâm
A8Hồ Phúc Tịnh
M14Nguyễn Văn Việt I
D16Trần Đình Đồng
D17Trần Nam Hải
M20Phan Văn Đức
D24Hồ Khắc Lương
G28Lê Văn Hùng
D30V. Hồ
Mario Arqués | Phan Văn Đức
G. Oseni | Hồ Sỹ Sâm
Đinh Xuân Tiến | Trần Nam Hải
G18Nguyễn Văn Công
D16T. Nguyễn
D5Đoàn Văn Hậu
D8Đậu Văn Toàn
D20V. Bùi Hoàng
A23T. Mujan
M15Đ. Phạm
M74Trương Văn Thái Quý
A10Nguyễn Văn Quyết
A7Lucão do Break
A99V. Silađi
D3T. Huỳnh
A9T. Phạm
M14Nguyễn Hai Long
A25Lê Xuân Tú
D28Đỗ Duy Mạnh
M29Ngô Đức Hoàng
G37V. Quan
D52V. Nguyễn
M89V. Nguyễn
Đ. Phạm | Nguyễn Hai Long
Trương Văn Thái Quý | Đỗ Duy Mạnh
T. Mujan |
Phạm Tuấn Hải
V. Silađi |
Lê Xuân Tú