วี-ลีก เวียดนาม : Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Thể Công-Viettel
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
11 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 2 | Thể Công-Viettel |
10 พ.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 1 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
15 มิ.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | Thể Công-Viettel |
4 พ.ย. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 1 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
27 ก.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 4 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
14 ก.ย. 68 | Vietnamese Cup | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0 | Quảng Ninh |
27 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0 | Đông Á Thanh Hoá |
23 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
17 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 3 | Ninh Bình |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 1 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
14 ก.ย. 68 | Vietnamese Cup | Thể Công-Viettel | 1 - 0 | Hà Nội |
30 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
22 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 3 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh |
15 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an Hà Nội | 1 - 1 | Thể Công-Viettel |
26 มิ.ย. 68 | Vietnamese Cup | Công an Hà Nội | 3 - 1 | Thể Công-Viettel |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
7 5ยิงเข้ากรอบ
5 1ยิงไม่เข้ากรอบ
2 4ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
86 78โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
50 34เปอร์เซ็นต์การครองบอล
ทำฟาวล์
เตะมุม
8 4ล้ำหน้า
ใบเหลือง
0 1ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
2 4ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G25Quang Tuấn Dương
D4Janclesio Almeida Santos
D77T. Nguyễn
D17V. Đào
M7Thanh Trung Đinh
M10Phi Sơn Trần
M92Dionatan Machado de Oliveira
M16Văn Long Phạm
M19Văn Đức Nguyễn
M37Văn Công Trần
M88Trung Học Nguyễn
D2Ngọc Hào Hoàng
D3Đ. Trần
M11Văn Hiệp Nguyễn
M14Nhật Minh Đào
D18Đức Lợi Trịnh
M21Văn Huy Nguyễn
G23Vũ Hải Phan Đình
D28Sỹ Nam Nguyễn
A29Văn Hùng Đinh
G26Nguyên Mạnh Trần
D4T. Bùi
D15Xuân Kiên Nguyễn
D2T. Phan
M11J. Abdumuminov
M12Khắc Ngọc Hồ
M94Geovane Magno Cândido Silveira
M33V. Dương
M21Đ. Nguyễn
M28H. Nguyễn
M8Hữu Thắng Nguyễn
A9Ngọc Sơn Trần
A10P. Alves Vieira dos Reis
A14Quang Khải Bùi
M17Hoàng Minh Nguyễn Đức
D20Hoàng Hùng Cao Trần
G25Thế Tài Quàng
A29T. Trương
M88D. Bùi
A99M. Nhâm