วี-ลีก เวียดนาม : Binh Dinh - SHB Đà Nẵng
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
10 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SHB Đà Nẵng | 3 - 1 | Binh Dinh |
8 ก.พ. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 1 - 2 | SHB Đà Nẵng |
18 ก.พ. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | SHB Đà Nẵng | 2 - 3 | Binh Dinh |
13 พ.ย. 65 | วี-ลีก เวียดนาม | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | Binh Dinh |
23 ก.ค. 65 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 0 - 1 | SHB Đà Nẵng |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 2 - 4 | Hà Nội |
15 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 - 0 | Binh Dinh |
3 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 1 - 5 | Công an Hà Nội |
27 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 1 - 1 | Binh Dinh |
18 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 2 - 2 | Thể Công-Viettel |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
17 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SHB Đà Nẵng | 2 - 1 | SONG LAM NGHE AN |
15 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
23 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 2 - 2 | SHB Đà Nẵng |
17 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SHB Đà Nẵng | 1 - 0 | Quang Nam |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
13 3ยิงเข้ากรอบ
3 0ยิงไม่เข้ากรอบ
10 3ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
120 138โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
78 83เปอร์เซ็นต์การครองบอล
47 53ทำฟาวล์
เตะมุม
3 3ล้ำหน้า
ใบเหลือง
1 0ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
4 5ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G26Trần Đình Minh Hoàng
D3Dương Thanh Hào
D40Ahn Byung-Gun
D29Phạm Văn Nam
D4T. Hồ
D5Vũ Hữu Quý
M11Lê Tiến Anh
A91Lê Thanh Bình
A10Hêndrio
A12Trần Văn Trung
A9R. Gordon
M6Bùi Văn Hiếu
D7Đinh Tiến Thành
A8Trần Đình Kha
D15Nguyễn Xuân Kiên
M17Nguyến Tấn Tài
M19Nguyễn Hữu Định
M21Trần Hoàng Sơn
G23Vũ Tuyên Quang
A79Lê Thanh Phong
A97R. Bezerra Fernandes
G26Nguyễn Tuấn Mạnh
D93Jan
D15Huỳnh Minh Đoàn
M7Nguyễn Thanh Hải
M6Đặng Anh Tuấn
M5Võ Ngọc Toàn
M16Bùi Tiến Dụng
M22Nguyễn Công Nhật
A38P. Kébé
A9Đ. Hà
D2A Hoàng
M12Hoàng Minh Tâm
G13Nguyễn Thanh Bình
M14Nguyễn Huy Hùng
D18Đỗ Thanh Thịnh
M19Nguyễn Phi Hoàng
M23Nguyễn Viết Thắng
D27Liễu Quang Vinh
M29Huỳnh Công Đến
M. D. Huynh | H. Nguyen