วี-ลีก เวียดนาม : Binh Dinh - Becamex TP.Hồ Chí Minh
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
1 มี.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 0 - 1 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
17 ม.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 2 - 1 | Binh Dinh |
20 ต.ค. 67 | Vietnamese Cup | Binh Dinh | 2 - 2 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
25 มิ.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 - 1 | Binh Dinh |
29 ต.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 0 - 2 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 2 - 4 | Hà Nội |
15 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 - 0 | Binh Dinh |
3 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 1 - 5 | Công an Hà Nội |
27 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 1 - 1 | Binh Dinh |
18 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 2 - 2 | Thể Công-Viettel |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
14 ก.ย. 68 | Vietnamese Cup | Bình Phước | 3 - 1 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
30 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
24 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 0 - 3 | Công an Hà Nội |
17 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 0 - 3 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
26 มิ.ย. 68 | Vietnamese Cup | SONG LAM NGHE AN | 3 - 2 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
13 3ยิงเข้ากรอบ
4 1ยิงไม่เข้ากรอบ
9 2ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
61 75โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
31 31เปอร์เซ็นต์การครองบอล
45 55ทำฟาวล์
เตะมุม
2 1ล้ำหน้า
ใบเหลือง
1 3ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
0 0ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G1V. Đặng
D6Thanh Thịnh Đỗ
D3Marlon Rangel de Almeida
D19Adriano Schmidt
M88V. Phạm
M23Văn Triền Cao
M17Ngọc Bảo Lê
M7Viktor Le
A11Jeremie Dwayne Lynch
A10R. Bezerra Fernandes
A43Tiến Đạt Huỳnh
D2Tiến Duy Nguyễn
M4Ngọc Tín Phan
M8Hồng Quân Mạc
A9Đ. Hà
M12Đức Hữu Nguyễn
M18Chi Nguyện Nguyễn Hải
G26Minh Hoàng Trần Đình
M28Hoàng Anh Lý Công
D71Công Thành Nguyễn
Cao Văn Triền | Mạc Hồng Quân
G25Minh Toàn Trần
D32Dang Steven Thanh
D5Guy Olivier N'Diaye
M8Moses Oloya
M39Geoffrey Baba Kizito
M12Duy Khánh Trần
M15Dũ Đạt Trương
M27Hải Quân Đoàn
A22T. Nguyễn
A9Rimario Gordon
A11V. Bùi
G1Sơn Hải Nguyễn
D3Thanh Thảo Nguyễn
M6Trọng Huy Nguyễn
D7Thanh Long Nguyễn
A10S. Hồ
M17Anh Tỷ Tống
M20Tuấn Cảnh Đoàn
D23Anh Việt Đoàn
D31Sân A