วี-ลีก เวียดนาม : HOANG ANH GIA LAI - Đông Á Thanh Hoá
ผลบอลสด Live Score ผลบอล

Trần Minh Vương 23'
T. Đinh 86'
T. Đinh 87'

P. Conrado do Carmo Sardin 58'
B. Cunha Cantanhede 77'
Nguyễn Minh Tùng 27'
P. Conrado do Carmo Sardin 53'
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
13 ก.ย. 68 | Vietnamese Cup | Đông Á Thanh Hoá | 0 - 2 | HOANG ANH GIA LAI |
9 มี.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 2 - 2 | HOANG ANH GIA LAI |
26 ต.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 1 - 1 | Đông Á Thanh Hoá |
30 พ.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 1 - 1 | Đông Á Thanh Hoá |
2 มี.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 1 - 2 | HOANG ANH GIA LAI |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
13 ก.ย. 68 | Vietnamese Cup | Đông Á Thanh Hoá | 0 - 2 | HOANG ANH GIA LAI |
28 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 - 0 | HOANG ANH GIA LAI |
23 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hà Nội | 0 - 0 | HOANG ANH GIA LAI |
17 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 0 - 3 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 3 - 3 | Quảng Nam |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
13 ก.ย. 68 | Vietnamese Cup | Đông Á Thanh Hoá | 0 - 2 | HOANG ANH GIA LAI |
27 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0 | Đông Á Thanh Hoá |
23 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Ninh Bình | 4 - 0 | Đông Á Thanh Hoá |
17 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 - 0 | Đông Á Thanh Hoá |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
10 18ยิงเข้ากรอบ
4 5ยิงไม่เข้ากรอบ
6 13ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
67 73โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
34 48เปอร์เซ็นต์การครองบอล
35 65ทำฟาวล์
เตะมุม
3 4ล้ำหน้า
ใบเหลือง
1 2ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
2 2ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G26T. Huỳnh
D44Papé Abdoulaye Diakité
D2Văn Sơn Lê
D23T. Nguyễn
M8Trần Minh Vương
M11T. Nguyễn
M4N. Châu
M86Quang Nho Dụng
A12W. Brandão dos Santos
A20Bảo Toàn Trần
A7Paollo Madeira Oliveira
G1Văn Lợi Dương
D5Anh Tài Nguyễn Hữu
M6Thanh Sơn Trần
A9T. Đinh
A19Q. Nguyễn
M24?. Nguyễn
D27Văn Triệu Nguyễn
A28Văn Anh Nguyễn
D82Hoàng A
Trần Minh Vương | Nguyễn Đức Việt
G67Xuân Hoàng Trịnh
D16Tiến Thành Đinh
D5Nguyễn Minh Tùng
D6Sỹ Nam Nguyễn
D28Thái Bình Hoàng
M7Hữu Dũng Nguyễn
M27Mít A
M11P. Lê
M20Trọng Hùng Nguyễn
A77P. Conrado do Carmo Sardin
A37B. Cunha Cantanhede
G1Bá Sơn Lương
A2Hoàng Đình Tùng
A10Lê Văn Thắng
M12T. Nguyễn
D15Văn Lợi Trịnh
A17Ti Phông Lâm
M19Quốc Phương Lê
M29Ngọc Hà Đoàn
M34N. Doãn
Nguyễn Trọng Hùng |
Nguyễn Thái Sơn
Sy Nam Nguyen |
Lâm Ti Phông
Mit A |
Trịnh Văn Lợi
Nguyễn Hữu Dũng |
Doãn Ngọc Tân