วี-ลีก เวียดนาม : Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - Binh Dinh
ผลบอลสด Live Score ผลบอล

N. Nguyễn 45 +2'

Léo Artur 25'
Alan Grafite 28'
Alan Grafite 64'
Léo Artur 81'
Alan Grafite 72'
Alan Grafite 72'
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
6 เม.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 0 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
2 พ.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 - 0 | Binh Dinh |
8 พ.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 2 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
6 ส.ค. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 1 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
10 ก.ค. 66 | Vietnamese Cup | Binh Dinh | 2 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
14 ก.ย. 68 | Vietnamese Cup | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0 | Quảng Ninh |
27 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 0 | Đông Á Thanh Hoá |
23 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | SHB Đà Nẵng | 0 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
17 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 3 | Ninh Bình |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thép Xanh Nam Định | 1 - 0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 2 - 4 | Hà Nội |
15 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an TP.Hồ Chí Minh | 1 - 0 | Binh Dinh |
3 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 1 - 5 | Công an Hà Nội |
27 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Đông Á Thanh Hoá | 1 - 1 | Binh Dinh |
18 พ.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Binh Dinh | 2 - 2 | Thể Công-Viettel |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
13 6ยิงเข้ากรอบ
2 5ยิงไม่เข้ากรอบ
11 1ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
78 97โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
66 45เปอร์เซ็นต์การครองบอล
36 64ทำฟาวล์
เตะมุม
9 1ล้ำหน้า
ใบเหลือง
2 1ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
2 5ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G25Quang Tuấn Dương
D4Anh Quang Lâm
D30Viết Triều Vũ
D26Văn Đức Bùi
D38N. Nguyễn
D2Văn Nhuần Nguyễn
M8Bruno Edgar Silva Almeida
M16Văn Long Phạm
M28Trung Học Nguyễn
M17Văn Bửu Trần
M11Đình Tiến Trần
G1Thanh Tùng Nguyễn
D3Văn Hạnh Nguyễn
M6Xuân Toàn Ngô
A9Micheal Stephen
M12Vũ Linh Nguyễn
M21Văn Huy Nguyễn
M23Sỹ Sâm Hồ
D45Văn Kiên Dương
D68Văn Trường Nguyễn
Van Long Pham | Micheal Stephen
Trần Văn Bửu | Văn Trường Nguyễn
G1V. Đặng
D6Thanh Thịnh Đỗ
D3Marlon Rangel de Almeida
D19Adriano Schmidt
M10Leonardo Artur de Melo
M66M. Vũ
M23Văn Triền Cao
M14Văn Thuận Đỗ
M17Ngọc Bảo Lê
M18Văn Đức Nguyễn
A72Alan Sebastião Alexandre
M8Hồng Quân Mạc
A9Đ. Hà
D12Trần Đình Trọng
G26Minh Hoàng Trần Đình
A67Hồng Phước Ngô
M77Xuân Tú Nghiêm
M88V. Phạm
D94Đức Lợi Trịnh
D98Minh Nghĩa Phạm
Lê Ngọc Bảo | Dinh Trong Tran
M. Vũ | Van Thanh Pham
Alan Grafite |
Hong Quan Mac
Léo Artur |
Ngô Hồng Phước