วี-ลีก เวียดนาม : Becamex TP.Hồ Chí Minh - Thể Công-Viettel
ผลงานที่เจอกันล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
30 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
25 ต.ค. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 1 - 0 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
4 เม.ย. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 0 - 0 | Thể Công-Viettel |
23 ก.พ. 67 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 0 - 1 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
25 มิ.ย. 66 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 1 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
ผลงาน 5 นัดล่าสุด
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
30 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
24 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 0 - 3 | Công an Hà Nội |
17 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | HOANG ANH GIA LAI | 0 - 3 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
26 มิ.ย. 68 | Vietnamese Cup | SONG LAM NGHE AN | 3 - 2 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Becamex TP.Hồ Chí Minh | 1 - 0 | Đông Á Thanh Hoá |
วันที่ | รายการ | ทีม | VS | ทีม |
---|---|---|---|---|
30 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Becamex TP.Hồ Chí Minh |
22 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 3 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh |
15 ส.ค. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Công an Hà Nội | 1 - 1 | Thể Công-Viettel |
26 มิ.ย. 68 | Vietnamese Cup | Công an Hà Nội | 3 - 1 | Thể Công-Viettel |
22 มิ.ย. 68 | วี-ลีก เวียดนาม | Thể Công-Viettel | 2 - 0 | Công an TP.Hồ Chí Minh |
สถิติ
โอกาสยิงประตู
9 8ยิงเข้ากรอบ
6 4ยิงไม่เข้ากรอบ
3 4ถูกบล๊อค
ยิงจากในกรอบเขตโทษ
ยิงจากนอกกรอบเขตโทษ
ผ่านบอล
ผ่านบอลสำเร็จ
เปอร์เซ็นต์ผ่านบอลสำเร็จ
สร้างโอกาสบุก
122 98โอกาสบุกที่สร้างความอันตราย
76 58เปอร์เซ็นต์การครองบอล
ทำฟาวล์
เตะมุม
8 5ล้ำหน้า
ใบเหลือง
1 1ใบแดง
0 0ป้องกันประตู
จำนวนการเปลี่ยนตัว
5 5ลูกเตะจากประตู
ฟรีคิก
ทุ่มบอล
รายชื่อผู้เล่น
G25Minh Toàn Trần
D3N. Quế
D93Janclesio Almeida Santos
D2Tùng Quốc Ngô
D17T. Võ Minh
M39Geoffrey Baba Kizito
M12O. Abdurakhmanov
M10Võ Hoàng Minh Khoa
M16Thành Nhân Nguyễn
A22T. Nguyễn
A11V. Bùi
A7Việt Cường Nguyễn Trần
M14H. Nguyễn
D21Đình Khương Trần
G23Tuyên Quang Vũ
M24Hoàng Bảo Trần
M26Trọng Huy Nguyễn
D33Thành Kiên Nguyễn
M77Xuân Tú Nghiêm
A99C. Timite
G36Văn Phong Phạm
D4T. Bùi
D12T. Phan
D15Tuấn Phong Đặng
M7Đ. Nguyễn
M11V. Khuất
M6Công Phương Nguyễn
A32W. Wachholz
A86T. Trương
A23M. Nhâm
A10Pedro Henrique Oliveira da Silva
D3T. Nguyễn
D5Nguyễn Minh Tùng
A9A. de Souza Junior
A22D. Trần
G25Thế Tài Quàng
D26Văn Đức Bùi
M34Tuấn Tài Đinh
D68H. Nguyễn
M88Hữu Nam Nguyễn